Thông số kỹ thuật
Khối lượng bản thân |
99 kg (vành đúc) 98 kg (vành nan hoa/phanh cơ) 99 kg (vành nan hoa/phanh đĩa) |
Dài x Rộng x Cao |
1.921 mm x 709 mm x 1.081 mm |
Khoảng cách trục bánh xe |
1.227mm |
Độ cao yên |
760mm |
Khoảng sáng gầm xe |
135mm |
Dung tích bình xăng |
4 lít |
Kích cỡ lốp trước/ sau |
Lốp trước: 70/90 - 17 M/C 38P |
Phuộc trước |
Ống lồng, giảm chấn thủy lực |
Phuộc sau |
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực |
Loại động cơ |
Xăng, 4 kỳ, 1 xilanh, làm mát bằng không khí |
Công suất tối đa |
6,46 kW / 7.500 vòng/phút |
Dung tích nhớt máy |
0,8 lít khi thay nhớt |
Mức tiêu thụ nhiên liệu |
1,7l/100 km |
Hộp số |
Cơ khí, 4 số tròn |
Hệ thống khởi động |
Đạp chân/Điện |
Moment cực đại |
8,7 Nm/6.000 vòng/phút |
Dung tích xy-lanh |
109,2 cm3 |
Đường kính x Hành trình pít tông |
50,0 x 55,6 mm |
Tỷ số nén |
9,3 : 1 |