Thông số kỹ thuật
| Khối lượng bản thân | 117kg (258lb) |
| Dài x Rộng x Cao | 1.930mm x 669mm x 1.105mm |
| Khoảng cách trục bánh xe | 1.304mm |
| Độ cao yên | 765mm |
| Khoảng sáng gầm xe | 146mm |
| Dung tích bình xăng | 5,5 lít |
| Kích cỡ lốp trước/ sau | Trước: 80/90-16M/C 43P Sau: 100/90-14M/C 57P |
| Phuộc trước | Giảm xóc ống lồng |
| Phuộc sau | Càng nhún |
| Dung tích xy-lanh | 124,9cm3 |
| Tỉ số nén | 11,0 : 1 |
| Công suất tối đa | 8,18 kW tại 8500 vòng/phút |
| Dung tích nhớt máy | 0,8 lít khi thay dầu 0,9 lít khi rã máy |
| Loại truyền động | Dây đai, biến thiên vô cấp |
| Hệ thống khởi động | Điện |
