class="home page-template-default page page-id-4"
Scroll down

Đặc tính nổi bật

Đặc tính nổi bật

Thông số kỹ thuật

Khối lượng bản thân     

172 kg

Dài x Rộng x Cao

2.160 mm x 743 mm x 1.162 mm

Khoảng cách trục bánh xe

1.450 mm

Độ cao yên

805 mm

Khoảng sáng gầm xe

132 mm

Dung tích bình xăng

9,3 lít

Kích cỡ lớp trước/ sau

Trước: 110/70-16 M/C 52S
Sau: 130/70R16 M/C 61S

Loại động cơ

SOHC, 4 kỳ, xy-lanh đơn 4 van, làm mát bằng chất lỏng; đáp ứng Euro 3

Công suất tối đa

21,5 kW/7.500 vòng/phút

Dung tích nhớt máy

Sau khi xả: 1,4 lít
Sau khi xả và vệ sinh lưới lọc: 1,5 lít
Sau khi rã máy: 1,85 lít

Mức tiêu thụ nhiên liệu

3,54l/100km

Loại truyền động

Biến thiên vô cấp

Moment cực đại

31,8 Nm/5.250 vòng/phút

Dung tích xy-lanh

329,6 cc

Đường kính x Hành trình pít tông

77 mm x 70,77 mm

Tỷ số nén

10,5:1

 

Thư viện hình ảnh