class="home page-template-default page page-id-4"
Scroll down

Đặc tính nổi bật

Đặc tính nổi bật

Thông số kỹ thuật

Khối lượng bản thân 134kg
Dài x Rộng x Cao 1.923 x 745 x 1.107mm
Khoảng cách trục bánh xe 1.313mm
Độ cao yên 764mm
Khoảng sáng gầm xe 137mm
Dung tích bình xăng 8,2 lít
Kích cỡ lốp trước/ sau Trước: 100/80-14 M/C 48P 
Sau: 120/70-14 M/C 61P
Phuộc trước Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy lanh, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy-lanh 149,3cm3
Đường kính x hành trình pít-tông 57,3 x 57,9mm
Tỉ số nén 10,6:1
Công suất tối đa 10,8 kW/8.500 vòng/phút (Động cơ) 
1,4 kW/3.000 vòng/phút (Mô tơ)
Mô-men cực đại 13,6 N.m/6.500 vòng/phút (Động cơ) 
4,3 N.m/3.000 vòng/phút (Mô tơ)
Dung tích nhớt máy 0,9 lít khi rã máy/ 0,8 lít khi thay nhớt
Loại truyền động Dây đai, biến thiên vô cấp
Hệ thống khởi động Điện

Thư viện hình ảnh